• Xe đạp cổ – GIE 23112130 Quick View
    • Xe đạp cổ – GIE 23112130 Quick View
    • Xe đạp cổ – GIE 23112130

    • 3.220.000 
    • Thông số kỹ thuật Kích cỡ/Sizes</span >One Size (700C) Màu sắc/Colors</span >Blue, Red, Dark Blue Chất liệu khung/Frame</span >Vinbike ALU Phuộc/ForkVinbike STL Giảm xóc/ShockN/A Vành xe/Rims</span >ALU 60mm, Double Wall, 32H, Fresta Valve Đùm/HubsN/A Căm/SpokesN/A Lốp xe/Tires</span >Chaoyang 700x25C Ghi đông/Handlebar</span >31.8x420mm ALU
    • Add to cart
  • Xe đạp cổ – GIE 23112140 Quick View
    • Xe đạp cổ – GIE 23112140 Quick View
    • Xe đạp cổ – GIE 23112140

    • 3.150.000 
    • Thông số kỹ thuật Kích cỡ/Sizes</span >One Size (700C) Màu sắc/Colors</span >Blue, Red, Dark Blue Chất liệu khung/Frame</span >Vinbike ALU Phuộc/ForkVinbike STL Giảm xóc/ShockN/A Vành xe/Rims</span >ALU 60mm, Double Wall, 32H, Fresta Valve Đùm/HubsN/A Căm/SpokesN/A Lốp xe/Tires</span >Chaoyang 700x25C Ghi đông/Handlebar</span >31.8x420mm ALU
    • Add to cart
  • Xe đạp cổ – GIE 23112141 Quick View
    • Xe đạp cổ – GIE 23112141 Quick View
    • Xe đạp cổ – GIE 23112141

    • 3.150.000 
    • Thông số kỹ thuật Kích cỡ/Sizes</span >One Size (700C) Màu sắc/Colors</span >Blue, Red, Dark Blue Chất liệu khung/Frame</span >Vinbike ALU Phuộc/ForkVinbike STL Giảm xóc/ShockN/A Vành xe/Rims</span >ALU 60mm, Double Wall, 32H, Fresta Valve Đùm/HubsN/A Căm/SpokesN/A Lốp xe/Tires</span >Chaoyang 700x25C Ghi đông/Handlebar</span >31.8x420mm ALU
    • Add to cart
  • Xe đạp cổ – GIE 23112142Xe đạp cổ – GIE 23112142 Quick View
    • Xe đạp cổ – GIE 23112142Xe đạp cổ – GIE 23112142 Quick View
    • Xe đạp cổ – GIE 23112142

    • 3.250.000 
    • Thông số kỹ thuật Kích cỡ/Sizes</span >One Size (700C) Màu sắc/Colors</span >Blue, Red, Dark Blue Chất liệu khung/Frame</span >Vinbike ALU Phuộc/ForkVinbike STL Giảm xóc/ShockN/A Vành xe/Rims</span >ALU 60mm, Double Wall, 32H, Fresta Valve Đùm/HubsN/A Căm/SpokesN/A Lốp xe/Tires</span >Chaoyang 700x25C Ghi đông/Handlebar</span >31.8x420mm ALU
    • Add to cart